Translation meaning & definition of the word "coin" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tiền xu" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Coin
[Coin]/kɔɪn/
noun
1. A flat metal piece (usually a disc) used as money
- synonym:
- coin
1. Một mảnh kim loại phẳng (thường là một đĩa) được sử dụng làm tiền
- từ đồng nghĩa:
- đồng xu
verb
1. Make up
- "Coin phrases or words"
- synonym:
- coin
1. Trang điểm
- "Cụm từ hoặc từ"
- từ đồng nghĩa:
- đồng xu
2. Form by stamping, punching, or printing
- "Strike coins"
- "Strike a medal"
- synonym:
- mint ,
- coin ,
- strike
2. Hình thức bằng cách dập, đục lỗ hoặc in
- "Tiền tấn công"
- "Tấn công huy chương"
- từ đồng nghĩa:
- bạc hà ,
- đồng xu ,
- đình công
Examples of using
The coin is silver.
Đồng xu là bạc.
The coin is gold.
Đồng xu là vàng.
This is a silver coin.
Đây là một đồng bạc.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English