Translation meaning & definition of the word "coherence" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "kết hợp" vào tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Coherence
[Sự kết hợp]/koʊhɪrəns/
noun
1. The state of cohering or sticking together
- synonym:
- coherence ,
- coherency ,
- cohesion ,
- cohesiveness
1. Trạng thái kết hợp hoặc gắn bó với nhau
- từ đồng nghĩa:
- sự gắn kết ,
- mạch lạc
2. Logical and orderly and consistent relation of parts
- synonym:
- coherence ,
- coherency
2. Quan hệ logic và trật tự và nhất quán của các bộ phận
- từ đồng nghĩa:
- sự gắn kết ,
- mạch lạc
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English