Translation meaning & definition of the word "cognac" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cognac" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cognac
[Cognac]/koʊnjæk/
noun
1. High quality grape brandy distilled in the cognac district of france
- synonym:
- Cognac
1. Rượu nho chất lượng cao được chưng cất ở quận cognac của pháp
- từ đồng nghĩa:
- Cognac
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English