Translation meaning & definition of the word "coffin" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cà phê" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Coffin
[Quan tài]/kɔfɪn/
noun
1. Box in which a corpse is buried or cremated
- synonym:
- coffin ,
- casket
1. Hộp trong đó xác chết được chôn hoặc hỏa táng
- từ đồng nghĩa:
- quan tài
verb
1. Place into a coffin
- "Her body was coffined"
- synonym:
- coffin
1. Đặt vào một quan tài
- "Cơ thể cô ấy đã bị giam cầm"
- từ đồng nghĩa:
- quan tài
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English