Translation meaning & definition of the word "coexist" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cùng tồn tại" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Coexist
[Coexist]/koʊəgzɪst/
verb
1. Coexist peacefully, as of nations
- synonym:
- coexist
1. Cùng tồn tại hòa bình, như của các quốc gia
- từ đồng nghĩa:
- cùng tồn tại
2. Exist together
- synonym:
- coexist
2. Tồn tại cùng nhau
- từ đồng nghĩa:
- cùng tồn tại
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English