Translation meaning & definition of the word "coercive" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "ép buộc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Coercive
[Ép buộc]/koʊərsɪv/
adjective
1. Serving or intended to coerce
- "Authority is directional instead of coercive"
- synonym:
- coercive
1. Phục vụ hoặc dự định cưỡng chế
- "Chính quyền là định hướng thay vì cưỡng chế"
- từ đồng nghĩa:
- cưỡng chế
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English