Translation meaning & definition of the word "coddle" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "coddle" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Coddle
[Coddle]/kɑdəl/
verb
1. Treat with excessive indulgence
- "Grandparents often pamper the children"
- "Let's not mollycoddle our students!"
- synonym:
- pamper ,
- featherbed ,
- cosset ,
- cocker ,
- baby ,
- coddle ,
- mollycoddle ,
- spoil ,
- indulge
1. Đối xử với sự nuông chiều quá mức
- "Ông bà thường nuông chiều con cái"
- "Chúng ta đừng lột xác học sinh của chúng ta!"
- từ đồng nghĩa:
- nuông chiều ,
- lông ,
- cosset ,
- gà trống ,
- đứa bé ,
- mã hóa ,
- mollycoddle ,
- hư hỏng ,
- thưởng thức
2. Cook in nearly boiling water
- "Coddle eggs"
- synonym:
- coddle
2. Nấu trong nước gần sôi
- "Trứng cá sấu"
- từ đồng nghĩa:
- mã hóa
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English