Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "coconut" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "coconut" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Coconut

[Dừa]
/koʊkənət/

noun

1. The edible white meat of a coconut

  • Often shredded for use in e.g. cakes and curries
    synonym:
  • coconut
  • ,
  • coconut meat

1. Thịt trắng ăn được của một quả dừa

  • Thường được băm nhỏ để sử dụng trong ví dụ: bánh và cà ri
    từ đồng nghĩa:
  • dừa
  • ,
  • thịt dừa

2. Large hard-shelled oval nut with a fibrous husk containing thick white meat surrounding a central cavity filled (when fresh) with fluid or milk

    synonym:
  • coconut
  • ,
  • cocoanut

2. Hạt hình bầu dục vỏ cứng lớn với vỏ trấu có chứa thịt trắng dày bao quanh một khoang trung tâm đầy (khi còn tươi) với chất lỏng hoặc sữa

    từ đồng nghĩa:
  • dừa

3. Tall palm tree bearing coconuts as fruits

  • Widely planted throughout the tropics
    synonym:
  • coconut
  • ,
  • coconut palm
  • ,
  • coco palm
  • ,
  • coco
  • ,
  • cocoa palm
  • ,
  • coconut tree
  • ,
  • Cocos nucifera

3. Cây cọ cao mang dừa như trái cây

  • Trồng rộng rãi khắp vùng nhiệt đới
    từ đồng nghĩa:
  • dừa
  • ,
  • dừa cọ
  • ,
  • lòng bàn tay dừa
  • ,
  • coco
  • ,
  • cọ ca cao
  • ,
  • cây dừa
  • ,
  • Cocos nucifera