Translation meaning & definition of the word "coco" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "coco" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Coco
[Coco]/koʊkoʊ/
noun
1. Tall palm tree bearing coconuts as fruits
- Widely planted throughout the tropics
- synonym:
- coconut ,
- coconut palm ,
- coco palm ,
- coco ,
- cocoa palm ,
- coconut tree ,
- Cocos nucifera
1. Cây cọ cao mang dừa như trái cây
- Trồng rộng rãi khắp vùng nhiệt đới
- từ đồng nghĩa:
- dừa ,
- dừa cọ ,
- lòng bàn tay dừa ,
- coco ,
- cọ ca cao ,
- cây dừa ,
- Cocos nucifera
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English