Translation meaning & definition of the word "cocky" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cocky" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cocky
[Con gà trống]/kɑki/
adjective
1. Overly self-confident or self-assertive
- "A very cocky young man"
- synonym:
- cocky
1. Quá tự tin hoặc tự quyết
- "Một thanh niên rất tự phụ"
- từ đồng nghĩa:
- tự phụ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English