Translation meaning & definition of the word "cockpit" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "buồng lái" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cockpit
[Buồng lái]/kɑkpɪt/
noun
1. Compartment where the pilot sits while flying the aircraft
- synonym:
- cockpit
1. Khoang nơi phi công ngồi trong khi lái máy bay
- từ đồng nghĩa:
- buồng lái
2. A pit for cockfights
- synonym:
- cockpit
2. Một hố cho gà
- từ đồng nghĩa:
- buồng lái
3. Seat where the driver sits while driving a racing car
- synonym:
- cockpit
3. Chỗ ngồi mà người lái ngồi trong khi lái một chiếc xe đua
- từ đồng nghĩa:
- buồng lái
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English