Translation meaning & definition of the word "cock" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "cock" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cock
[Con gà trống]/kɑk/
noun
1. Obscene terms for penis
- synonym:
- cock ,
- prick ,
- dick ,
- shaft ,
- pecker ,
- peter ,
- tool ,
- putz
1. Điều khoản tục tĩu cho dương vật
- từ đồng nghĩa:
- gà ,
- chích ,
- tinh ranh ,
- trục ,
- chim ưng ,
- peter ,
- công cụ ,
- putz
2. Faucet consisting of a rotating device for regulating flow of a liquid
- synonym:
- stopcock ,
- cock ,
- turncock
2. Vòi bao gồm một thiết bị quay để điều chỉnh lưu lượng chất lỏng
- từ đồng nghĩa:
- dừng lại ,
- gà ,
- chìa khóa trao tay
3. The part of a gunlock that strikes the percussion cap when the trigger is pulled
- synonym:
- hammer ,
- cock
3. Một phần của một khẩu súng tấn công nắp bộ gõ khi bóp cò
- từ đồng nghĩa:
- búa ,
- gà
4. Adult male chicken
- synonym:
- cock ,
- rooster
4. Gà đực trưởng thành
- từ đồng nghĩa:
- gà ,
- gà trống
5. Adult male bird
- synonym:
- cock
5. Chim đực trưởng thành
- từ đồng nghĩa:
- gà
verb
1. Tilt or slant to one side
- "Cock one's head"
- synonym:
- cock
1. Nghiêng hoặc nghiêng sang một bên
- "Đầu gà"
- từ đồng nghĩa:
- gà
2. Set the trigger of a firearm back for firing
- synonym:
- cock
2. Đặt kích hoạt súng trở lại để bắn
- từ đồng nghĩa:
- gà
3. To walk with a lofty proud gait, often in an attempt to impress others
- "He struts around like a rooster in a hen house"
- synonym:
- tittup ,
- swagger ,
- ruffle ,
- prance ,
- strut ,
- sashay ,
- cock
3. Đi bộ với dáng đi tự hào cao cả, thường là một nỗ lực để gây ấn tượng với người khác
- "Anh ta sải bước như một con gà trống trong nhà gà mái"
- từ đồng nghĩa:
- tittup ,
- vênh vang ,
- xù lông ,
- prance ,
- sải bước ,
- sashay ,
- gà
Examples of using
When the client undresses, check his cock.
Khi khách hàng cởi quần áo, hãy kiểm tra c.
That cock regulates the flow of water through the pipe.
Con gà trống đó điều chỉnh dòng nước qua đường ống.
At work he's like the only cock of the yard.
Ở nơi làm việc, anh ấy giống như con gà trống duy nhất của sân.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English