Translation meaning & definition of the word "coca" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "coca" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Coca
[Coca]/koʊkə/
noun
1. A south american shrub whose leaves are chewed by natives of the andes
- A source of cocaine
- synonym:
- Erythroxylon coca ,
- coca ,
- coca plant
1. Một loại cây bụi nam mỹ có lá được nhai bởi người bản địa andes
- Một nguồn cocaine
- từ đồng nghĩa:
- Erythroxylon coca ,
- coca ,
- cây coca
2. United states comedienne who starred in early television shows with sid caesar (1908-2001)
- synonym:
- Coca ,
- Imogene Coca
2. Diễn viên hài hoa kỳ đóng vai chính trong các chương trình truyền hình đầu tiên với sid caesar (1908-2001)
- từ đồng nghĩa:
- Coca ,
- Coca Imogene
3. Dried leaves of the coca plant (and related plants that also contain cocaine)
- Chewed by andean people for their stimulating effect
- synonym:
- coca
3. Lá khô của cây coca (và các loại cây có liên quan cũng chứa cocaine)
- Nhai bởi người andean vì tác dụng kích thích của họ
- từ đồng nghĩa:
- coca
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English