Translation meaning & definition of the word "cobblestone" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cobblestone" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cobblestone
[Đá cuội]/kɑbəlstoʊn/
noun
1. Rectangular paving stone with curved top
- Once used to make roads
- synonym:
- cobble ,
- cobblestone ,
- sett
1. Đá lát hình chữ nhật với đỉnh cong
- Đã từng làm đường
- từ đồng nghĩa:
- đá cuội ,
- định cư
verb
1. Pave with cobblestones
- synonym:
- cobble ,
- cobblestone
1. Mặt đường với đá cuội
- từ đồng nghĩa:
- đá cuội
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English