Translation meaning & definition of the word "coat" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "áo khoác" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Coat
[Áo khoác]/koʊt/
noun
1. An outer garment that has sleeves and covers the body from shoulder down
- Worn outdoors
- synonym:
- coat
1. Một bộ quần áo bên ngoài có tay áo và che cơ thể từ vai trở xuống
- Mặc ngoài trời
- từ đồng nghĩa:
- áo khoác
2. A thin layer covering something
- "A second coat of paint"
- synonym:
- coating ,
- coat
2. Một lớp mỏng bao phủ một cái gì đó
- "Một lớp sơn thứ hai"
- từ đồng nghĩa:
- lớp phủ ,
- áo khoác
3. Growth of hair or wool or fur covering the body of an animal
- synonym:
- coat ,
- pelage
3. Sự phát triển của tóc hoặc len hoặc lông bao phủ cơ thể của động vật
- từ đồng nghĩa:
- áo khoác ,
- xương chậu
verb
1. Put a coat on
- Cover the surface of
- Furnish with a surface
- "Coat the cake with chocolate"
- synonym:
- coat ,
- surface
1. Mặc áo vào
- Phủ bề mặt của
- Nội thất với một bề mặt
- "Ghế bánh với sô cô la"
- từ đồng nghĩa:
- áo khoác ,
- bề mặt
2. Cover or provide with a coat
- synonym:
- coat
2. Che hoặc cung cấp với một chiếc áo khoác
- từ đồng nghĩa:
- áo khoác
3. Form a coat over
- "Dirt had coated her face"
- synonym:
- coat ,
- cake
3. Tạo thành một chiếc áo khoác
- "Bụi bẩn đã phủ lên mặt cô ấy"
- từ đồng nghĩa:
- áo khoác ,
- bánh
Examples of using
Put your coat on. It's cold outside.
Mặc áo vào. Bên ngoài trời lạnh.
This coat retails for about thirty dollars.
Chiếc áo này bán lẻ với giá khoảng ba mươi đô la.
Tom took off his coat and hung it in the closet.
Tom cởi áo khoác và treo nó trong tủ quần áo.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English