Translation meaning & definition of the word "coastal" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ven biển" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Coastal
[Vùng ven biển]/koʊstəl/
adjective
1. Of or relating to a coast
- "Coastal erosion"
- synonym:
- coastal
1. Hoặc liên quan đến một bờ biển
- "Xói mòn bờ biển"
- từ đồng nghĩa:
- ven biển
2. Located on or near or bordering on a coast
- "Coastal marshes"
- "Coastal waters"
- "The atlantic coastal plain"
- synonym:
- coastal
2. Nằm trên hoặc gần hoặc giáp với bờ biển
- "Đầm lầy ven biển"
- "Vùng biển ven bờ"
- "Đồng bằng ven biển đại tây dương"
- từ đồng nghĩa:
- ven biển
Examples of using
Seagulls are mainly coastal birds.
Hải âu chủ yếu là các loài chim ven biển.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English