Translation meaning & definition of the word "coalition" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "liên minh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Coalition
[Liên minh]/koʊəlɪʃən/
noun
1. An organization of people (or countries) involved in a pact or treaty
- synonym:
- alliance ,
- coalition ,
- alignment ,
- alinement
1. Một tổ chức của người dân (hoặc quốc gia) tham gia vào một hiệp ước hoặc hiệp ước
- từ đồng nghĩa:
- liên minh ,
- căn chỉnh ,
- alinement
2. The state of being combined into one body
- synonym:
- coalition ,
- fusion
2. Trạng thái được kết hợp thành một cơ thể
- từ đồng nghĩa:
- liên minh ,
- hợp nhất
3. The union of diverse things into one body or form or group
- The growing together of parts
- synonym:
- coalescence ,
- coalescency ,
- coalition ,
- concretion ,
- conglutination
3. Sự kết hợp của những thứ đa dạng thành một cơ thể hoặc hình thức hoặc nhóm
- Sự phát triển của các bộ phận
- từ đồng nghĩa:
- hợp nhất ,
- tính hợp nhất ,
- liên minh ,
- lắng đọng ,
- kết tụ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English