Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "coach" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "huấn luyện viên" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Coach

[Huấn luyện viên]
/koʊʧ/

noun

1. (sports) someone in charge of training an athlete or a team

    synonym:
  • coach
  • ,
  • manager
  • ,
  • handler

1. (thể thao) ai đó phụ trách đào tạo một vận động viên hoặc một đội

    từ đồng nghĩa:
  • huấn luyện viên
  • ,
  • quản lý
  • ,
  • xử lý

2. A person who gives private instruction (as in singing, acting, etc.)

    synonym:
  • coach
  • ,
  • private instructor
  • ,
  • tutor

2. Một người hướng dẫn riêng (như trong ca hát, diễn xuất, v.v.)

    từ đồng nghĩa:
  • huấn luyện viên
  • ,
  • người hướng dẫn riêng
  • ,
  • gia sư

3. A railcar where passengers ride

    synonym:
  • passenger car
  • ,
  • coach
  • ,
  • carriage

3. Một toa tàu nơi hành khách đi xe

    từ đồng nghĩa:
  • xe khách
  • ,
  • huấn luyện viên
  • ,
  • xe ngựa

4. A carriage pulled by four horses with one driver

    synonym:
  • coach
  • ,
  • four-in-hand
  • ,
  • coach-and-four

4. Một cỗ xe kéo bởi bốn con ngựa với một người lái xe

    từ đồng nghĩa:
  • huấn luyện viên
  • ,
  • bốn tay
  • ,
  • huấn luyện viên và bốn

5. A vehicle carrying many passengers

  • Used for public transport
  • "He always rode the bus to work"
    synonym:
  • bus
  • ,
  • autobus
  • ,
  • coach
  • ,
  • charabanc
  • ,
  • double-decker
  • ,
  • jitney
  • ,
  • motorbus
  • ,
  • motorcoach
  • ,
  • omnibus
  • ,
  • passenger vehicle

5. Một chiếc xe chở nhiều hành khách

  • Dùng cho giao thông công cộng
  • "Anh ấy luôn đi xe buýt để làm việc"
    từ đồng nghĩa:
  • xe buýt
  • ,
  • tự động
  • ,
  • huấn luyện viên
  • ,
  • xe ngựa
  • ,
  • hai tầng
  • ,
  • jitney
  • ,
  • xe máy
  • ,
  • ăn tạp
  • ,
  • xe khách

verb

1. Teach and supervise (someone)

  • Act as a trainer or coach (to), as in sports
  • "He is training our olympic team"
  • "She is coaching the crew"
    synonym:
  • coach
  • ,
  • train

1. Dạy và giám sát (ai đó)

  • Hoạt động như một huấn luyện viên hoặc huấn luyện viên (đến), như trong thể thao
  • "Anh ấy đang đào tạo đội olympic của chúng tôi"
  • "Cô ấy đang huấn luyện phi hành đoàn"
    từ đồng nghĩa:
  • huấn luyện viên
  • ,
  • tàu hỏa

2. Drive a coach

    synonym:
  • coach

2. Lái xe

    từ đồng nghĩa:
  • huấn luyện viên

Examples of using

You're the worst basketball coach this team has ever had.
Bạn là huấn luyện viên bóng rổ tồi tệ nhất mà đội bóng này từng có.
The coach urged his team not to be complacent following their four consecutive wins.
Huấn luyện viên kêu gọi đội của mình không được tự mãn sau bốn chiến thắng liên tiếp của họ.
Who is the team's coach?
Huấn luyện viên của đội là ai?