Translation meaning & definition of the word "clutch" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ly hợp" sang tiếng Việt
Clutch
[Ly hợp]noun
1. The act of grasping
- "He released his clasp on my arm"
- "He has a strong grip for an old man"
- "She kept a firm hold on the railing"
- synonym:
- clasp ,
- clench ,
- clutch ,
- clutches ,
- grasp ,
- grip ,
- hold
1. Hành động nắm bắt
- "Anh ấy thả cái kẹp của mình trên tay tôi"
- "Anh ấy có một sự kìm kẹp mạnh mẽ đối với một ông già"
- "Cô ấy giữ vững lan can"
- từ đồng nghĩa:
- kẹp ,
- nắm chặt ,
- ly hợp ,
- nắm bắt ,
- giữ
2. A tense critical situation
- "He is a good man in the clutch"
- synonym:
- clutch
2. Một tình huống nguy cấp căng thẳng
- "Anh ấy là một người đàn ông tốt trong ly hợp"
- từ đồng nghĩa:
- ly hợp
3. A number of birds hatched at the same time
- synonym:
- clutch
3. Một số loài chim nở cùng một lúc
- từ đồng nghĩa:
- ly hợp
4. A collection of things or persons to be handled together
- synonym:
- batch ,
- clutch
4. Một bộ sưu tập những thứ hoặc người được xử lý cùng nhau
- từ đồng nghĩa:
- lô ,
- ly hợp
5. A woman's strapless purse that is carried in the hand
- synonym:
- clutch bag ,
- clutch
5. Ví quây của phụ nữ được mang trong tay
- từ đồng nghĩa:
- túi ly hợp ,
- ly hợp
6. A pedal or lever that engages or disengages a rotating shaft and a driving mechanism
- "He smoothely released the clutch with one foot and stepped on the gas with the other"
- synonym:
- clutch ,
- clutch pedal
6. Một bàn đạp hoặc đòn bẩy tham gia hoặc giải phóng trục quay và cơ chế lái
- "Anh ta nhẹ nhàng thả ly hợp bằng một chân và bước lên ga bằng chân kia"
- từ đồng nghĩa:
- ly hợp ,
- bàn đạp ly hợp
7. A coupling that connects or disconnects driving and driven parts of a driving mechanism
- "This year's model has an improved clutch"
- synonym:
- clutch
7. Một khớp nối kết nối hoặc ngắt kết nối các bộ phận lái xe và điều khiển của cơ chế lái xe
- "Mô hình năm nay có một bộ ly hợp cải tiến"
- từ đồng nghĩa:
- ly hợp
verb
1. Take hold of
- Grab
- "The sales clerk quickly seized the money on the counter"
- "She clutched her purse"
- "The mother seized her child by the arm"
- "Birds of prey often seize small mammals"
- synonym:
- seize ,
- prehend ,
- clutch
1. Nắm giữ
- Lấy
- "Nhân viên bán hàng nhanh chóng thu tiền trên quầy"
- "Cô ấy nắm ví của mình"
- "Người mẹ đã bế con bằng cánh tay"
- "Chim săn mồi thường bắt động vật có vú nhỏ"
- từ đồng nghĩa:
- chiếm giữ ,
- trước ,
- ly hợp
2. Hold firmly, usually with one's hands
- "She clutched my arm when she got scared"
- synonym:
- cling to ,
- hold close ,
- hold tight ,
- clutch
2. Giữ chắc, thường là bằng tay của một người
- "Cô ấy nắm chặt tay tôi khi cô ấy sợ hãi"
- từ đồng nghĩa:
- bám vào ,
- giữ chặt ,
- ly hợp
3. Affect
- "Fear seized the prisoners"
- "The patient was seized with unbearable pains"
- "He was seized with a dreadful disease"
- synonym:
- seize ,
- clutch ,
- get hold of
3. Ảnh hưởng
- "Sợ bắt tù nhân"
- "Bệnh nhân bị bắt giữ với những cơn đau không thể chịu đựng được"
- "Anh ta bị bắt với một căn bệnh khủng khiếp"
- từ đồng nghĩa:
- chiếm giữ ,
- ly hợp ,
- nắm giữ