Translation meaning & definition of the word "cluster" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cụm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cluster
[Cụm]/kləstər/
noun
1. A grouping of a number of similar things
- "A bunch of trees"
- "A cluster of admirers"
- synonym:
- bunch ,
- clump ,
- cluster ,
- clustering
1. Một nhóm các điều tương tự
- "Một bó cây"
- "Một cụm người ngưỡng mộ"
- từ đồng nghĩa:
- bó ,
- cục ,
- cụm ,
- phân cụm
verb
1. Come together as in a cluster or flock
- "The poets constellate in this town every summer"
- synonym:
- cluster ,
- constellate ,
- flock ,
- clump
1. Đến với nhau như trong một cụm hoặc đàn
- "Các nhà thơ chòm sao trong thị trấn này mỗi mùa hè"
- từ đồng nghĩa:
- cụm ,
- chòm sao ,
- đàn ,
- cục
2. Gather or cause to gather into a cluster
- "She bunched her fingers into a fist"
- synonym:
- bunch ,
- bunch up ,
- bundle ,
- cluster ,
- clump
2. Thu thập hoặc gây ra để tập hợp thành một cụm
- "Cô ấy đưa ngón tay vào nắm tay"
- từ đồng nghĩa:
- bó ,
- bó lại ,
- cụm ,
- cục
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English