Translation meaning & definition of the word "clunk" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "clunk" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Clunk
[Clunk]/kləŋk/
noun
1. A heavy dull sound (as made by impact of heavy objects)
- synonym:
- thump ,
- thumping ,
- clump ,
- clunk ,
- thud
1. Một âm thanh buồn tẻ nặng nề (được tạo ra bởi tác động của các vật nặng)
- từ đồng nghĩa:
- đập ,
- đập mạnh ,
- cục ,
- thud
verb
1. Make or move along with a sound as of a horse's hooves striking the ground
- synonym:
- clop ,
- clump ,
- clunk ,
- plunk
1. Tạo hoặc di chuyển cùng với âm thanh như móng ngựa đập xuống đất
- từ đồng nghĩa:
- clop ,
- cục ,
- plunk
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English