Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "clumsy" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "mộc cằn" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Clumsy

[vụng về]
/kləmzi/

adjective

1. Lacking grace in movement or posture

  • "A gawky lad with long ungainly legs"
  • "Clumsy fingers"
  • "What an ungainly creature a giraffe is"
  • "Heaved his unwieldy figure out of his chair"
    synonym:
  • gawky
  • ,
  • clumsy
  • ,
  • clunky
  • ,
  • ungainly
  • ,
  • unwieldy

1. Thiếu ân sủng trong chuyển động hoặc tư thế

  • "Một chàng trai ngốc nghếch với đôi chân dài vô duyên"
  • "Ngón tay vụng về"
  • "Thật là một sinh vật vô duyên một con hươu cao cổ"
  • "Dò con số khó sử dụng của mình ra khỏi ghế"
    từ đồng nghĩa:
  • gawky
  • ,
  • vụng về
  • ,
  • cục máu đông
  • ,
  • vô duyên
  • ,
  • khó sử dụng

2. Not elegant or graceful in expression

  • "An awkward prose style"
  • "A clumsy apology"
  • "His cumbersome writing style"
  • "If the rumor is true, can anything be more inept than to repeat it now?"
    synonym:
  • awkward
  • ,
  • clumsy
  • ,
  • cumbersome
  • ,
  • inapt
  • ,
  • inept
  • ,
  • ill-chosen

2. Không thanh lịch hay duyên dáng trong biểu hiện

  • "Một phong cách văn xuôi vụng về"
  • "Một lời xin lỗi vụng về"
  • "Phong cách viết cồng kềnh của anh ấy"
  • "Nếu tin đồn là sự thật, bất cứ điều gì có thể thiếu hơn là lặp lại nó bây giờ?"
    từ đồng nghĩa:
  • vụng về
  • ,
  • cồng kềnh
  • ,
  • không thể
  • ,
  • không thành công
  • ,
  • chọn không

3. Difficult to handle or manage especially because of shape

  • "An awkward bundle to carry"
  • "A load of bunglesome paraphernalia"
  • "Clumsy wooden shoes"
  • "The cello, a rather ungainly instrument for a girl"
    synonym:
  • awkward
  • ,
  • bunglesome
  • ,
  • clumsy
  • ,
  • ungainly

3. Khó xử lý hoặc quản lý đặc biệt là vì hình dạng

  • "Một bó vụng về để mang theo"
  • "Một tải của đồ dùng bunglesome"
  • "Giày gỗ vụng về"
  • "Cello, một công cụ khá vô duyên cho một cô gái"
    từ đồng nghĩa:
  • vụng về
  • ,
  • bunglesome
  • ,
  • vô duyên

4. Showing lack of skill or aptitude

  • "A bungling workman"
  • "Did a clumsy job"
  • "His fumbling attempt to put up a shelf"
    synonym:
  • bungling
  • ,
  • clumsy
  • ,
  • fumbling
  • ,
  • incompetent

4. Thể hiện sự thiếu kỹ năng hoặc năng khiếu

  • "Một công nhân bungling"
  • "Đã làm một công việc vụng về"
  • "Nỗ lực dò dẫm của anh ấy để lên kệ"
    từ đồng nghĩa:
  • bungling
  • ,
  • vụng về
  • ,
  • dò dẫm
  • ,
  • bất tài

Examples of using

Why are you so clumsy?
Tại sao bạn lại vụng về như vậy?
Why are you so clumsy?
Tại sao bạn lại vụng về như vậy?