Translation meaning & definition of the word "clumsily" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ngụng về" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Clumsily
[vụng về]/kləmsəli/
adverb
1. In a clumsy manner
- "He snatched the bills clumsily"
- synonym:
- clumsily
1. Một cách vụng về
- "Anh ta chộp lấy hóa đơn một cách vụng về"
- từ đồng nghĩa:
- vụng về
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English