Translation meaning & definition of the word "clump" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vụng về" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Clump
[Bụng]/kləmp/
noun
1. A grouping of a number of similar things
- "A bunch of trees"
- "A cluster of admirers"
- synonym:
- bunch ,
- clump ,
- cluster ,
- clustering
1. Một nhóm các điều tương tự
- "Một bó cây"
- "Một cụm người ngưỡng mộ"
- từ đồng nghĩa:
- bó ,
- cục ,
- cụm ,
- phân cụm
2. A compact mass
- "A ball of mud caught him on the shoulder"
- synonym:
- ball ,
- clod ,
- glob ,
- lump ,
- clump ,
- chunk
2. Một khối nhỏ gọn
- "Một quả bóng bùn bắt anh ta trên vai"
- từ đồng nghĩa:
- bóng ,
- cục ,
- toàn cầu ,
- chunk
3. A heavy dull sound (as made by impact of heavy objects)
- synonym:
- thump ,
- thumping ,
- clump ,
- clunk ,
- thud
3. Một âm thanh buồn tẻ nặng nề (được tạo ra bởi tác động của các vật nặng)
- từ đồng nghĩa:
- đập ,
- đập mạnh ,
- cục ,
- thud
verb
1. Make or move along with a sound as of a horse's hooves striking the ground
- synonym:
- clop ,
- clump ,
- clunk ,
- plunk
1. Tạo hoặc di chuyển cùng với âm thanh như móng ngựa đập xuống đất
- từ đồng nghĩa:
- clop ,
- cục ,
- plunk
2. Come together as in a cluster or flock
- "The poets constellate in this town every summer"
- synonym:
- cluster ,
- constellate ,
- flock ,
- clump
2. Đến với nhau như trong một cụm hoặc đàn
- "Các nhà thơ chòm sao trong thị trấn này mỗi mùa hè"
- từ đồng nghĩa:
- cụm ,
- chòm sao ,
- đàn ,
- cục
3. Walk clumsily
- synonym:
- clump ,
- clomp
3. Đi bộ vụng về
- từ đồng nghĩa:
- cục ,
- clomp
4. Gather or cause to gather into a cluster
- "She bunched her fingers into a fist"
- synonym:
- bunch ,
- bunch up ,
- bundle ,
- cluster ,
- clump
4. Thu thập hoặc gây ra để tập hợp thành một cụm
- "Cô ấy đưa ngón tay vào nắm tay"
- từ đồng nghĩa:
- bó ,
- bó lại ,
- cụm ,
- cục
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English