Translation meaning & definition of the word "cluck" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cluck" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cluck
[Bám]/klək/
noun
1. The sound made by a hen (as in calling her chicks)
- synonym:
- cluck ,
- clucking
1. Âm thanh được tạo ra bởi một con gà mái (như khi gọi gà con của cô ấy)
- từ đồng nghĩa:
- cluck ,
- kẹp
verb
1. Make a clucking sounds, characteristic of hens
- synonym:
- cluck ,
- click ,
- clack
1. Tạo ra một âm thanh kẹp, đặc trưng của gà mái
- từ đồng nghĩa:
- cluck ,
- nhấp chuột ,
- cục
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English