Translation meaning & definition of the word "clubbing" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "clubbing" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Clubbing
[Câu lạc bộ]/kləbɪŋ/
noun
1. A condition in which the ends of toes and fingers become wide and thick
- A symptom of heart or lung disease
- synonym:
- clubbing
1. Một điều kiện trong đó các đầu ngón chân và ngón tay trở nên rộng và dày
- Một triệu chứng của bệnh tim hoặc phổi
- từ đồng nghĩa:
- club
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English