Translation meaning & definition of the word "cloying" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lừa đảo" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cloying
[Triển khai]/klɔɪɪŋ/
adjective
1. Overly sweet
- synonym:
- cloying ,
- saccharine ,
- syrupy ,
- treacly
1. Quá ngọt
- từ đồng nghĩa:
- triển khai ,
- sacarine ,
- xi-rô ,
- bước đi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English