Translation meaning & definition of the word "clown" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chú hề" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Clown
[Chú hề]/klaʊn/
noun
1. A rude or vulgar fool
- synonym:
- clown ,
- buffoon
1. Một kẻ ngốc thô lỗ hoặc thô tục
- từ đồng nghĩa:
- chú hề ,
- trâu
2. A person who amuses others by ridiculous behavior
- synonym:
- clown ,
- buffoon ,
- goof ,
- goofball ,
- merry andrew
2. Một người làm hài lòng người khác bằng hành vi lố bịch
- từ đồng nghĩa:
- chú hề ,
- trâu ,
- ngốc nghếch ,
- bóng ném ,
- vui vẻ
verb
1. Act as or like a clown
- synonym:
- clown ,
- clown around ,
- antic
1. Hành động như hoặc như một chú hề
- từ đồng nghĩa:
- chú hề ,
- chú hề xung quanh ,
- chống
Examples of using
Congratulations! You're a clown.
Xin chúc mừng! Bạn là một chú hề.
Why are you staring at me as if I was a clown? Do you expect me to perform a stunt?
Tại sao bạn nhìn chằm chằm vào tôi như thể tôi là một chú hề? Bạn có mong đợi tôi thực hiện một pha nguy hiểm?
You can't arrest me for being a clown.
Bạn không thể bắt tôi vì là một chú hề.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English