Translation meaning & definition of the word "clout" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "clout" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Clout
[Chú hề]/klaʊt/
noun
1. A target used in archery
- synonym:
- clout
1. Một mục tiêu được sử dụng trong bắn cung
- từ đồng nghĩa:
- ảnh hưởng
2. Special advantage or influence
- "The chairman's nephew has a lot of pull"
- synonym:
- pull ,
- clout
2. Lợi thế hoặc ảnh hưởng đặc biệt
- "Cháu trai của chủ tịch có rất nhiều sức hút"
- từ đồng nghĩa:
- kéo ,
- ảnh hưởng
3. A short nail with a flat head
- Used to attach sheet metal to wood
- synonym:
- clout nail ,
- clout
3. Một cái đinh ngắn với cái đầu phẳng
- Dùng để gắn kim loại tấm vào gỗ
- từ đồng nghĩa:
- móng tay ,
- ảnh hưởng
4. (boxing) a blow with the fist
- "I gave him a clout on his nose"
- synonym:
- punch ,
- clout ,
- poke ,
- lick ,
- biff ,
- slug
4. (đóng hộp) một cú đánh bằng nắm tay
- "Tôi đã cho anh ta một cái đầu trên mũi"
- từ đồng nghĩa:
- cú đấm ,
- ảnh hưởng ,
- chọc ,
- liếm ,
- biff ,
- sên
verb
1. Strike hard, especially with the fist
- "He clouted his attacker"
- synonym:
- clout
1. Tấn công mạnh mẽ, đặc biệt là với nắm tay
- "Anh ta đã tấn công kẻ tấn công của mình"
- từ đồng nghĩa:
- ảnh hưởng
Examples of using
My father has a lot of clout at city hall.
Cha tôi có rất nhiều ảnh hưởng tại tòa thị chính.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English