Translation meaning & definition of the word "closet" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tủ quần áo" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Closet
[Tủ quần áo]/klɑzət/
noun
1. A small room (or recess) or cabinet used for storage space
- synonym:
- cupboard ,
- closet
1. Một căn phòng nhỏ (hoặc hốc) hoặc tủ được sử dụng cho không gian lưu trữ
- từ đồng nghĩa:
- tủ ,
- tủ quần áo
2. A toilet in britain
- synonym:
- water closet ,
- closet ,
- W.C. ,
- loo
2. Một nhà vệ sinh ở anh
- từ đồng nghĩa:
- tủ nước ,
- tủ quần áo ,
- W.C. ,
- loo
3. A tall piece of furniture that provides storage space for clothes
- Has a door and rails or hooks for hanging clothes
- synonym:
- wardrobe ,
- closet ,
- press
3. Một mảnh đồ nội thất cao cung cấp không gian lưu trữ cho quần áo
- Có cửa và đường ray hoặc móc để treo quần áo
- từ đồng nghĩa:
- tủ quần áo ,
- nhấn
4. A small private room for study or prayer
- synonym:
- closet
4. Một phòng riêng nhỏ để học hoặc cầu nguyện
- từ đồng nghĩa:
- tủ quần áo
verb
1. Confine to a small space, as for intensive work
- synonym:
- closet
1. Giới hạn trong một không gian nhỏ, như cho công việc chuyên sâu
- từ đồng nghĩa:
- tủ quần áo
Examples of using
Tom took off his coat and hung it in the closet.
Tom cởi áo khoác và treo nó trong tủ quần áo.
Not a ray of light could reach the closet.
Không một tia sáng có thể chạm tới tủ quần áo.
Please clear out this closet.
Hãy dọn tủ quần áo này.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English