Translation meaning & definition of the word "closeness" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "gần gũi" với tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Closeness
[Sự gần gũi]/kloʊsnɪs/
noun
1. A feeling of being intimate and belonging together
- "Their closeness grew as the night wore on"
- synonym:
- closeness ,
- intimacy
1. Một cảm giác thân mật và thuộc về nhau
- "Sự gần gũi của họ tăng lên khi màn đêm buông xuống"
- từ đồng nghĩa:
- gần gũi ,
- thân mật
2. The quality of being close and poorly ventilated
- synonym:
- stuffiness ,
- closeness
2. Chất lượng gần gũi và thông gió kém
- từ đồng nghĩa:
- ngột ngạt ,
- gần gũi
3. The spatial property resulting from a relatively small distance
- "The sudden closeness of the dock sent him into action"
- synonym:
- nearness ,
- closeness
3. Tài sản không gian do một khoảng cách tương đối nhỏ
- "Sự gần gũi bất ngờ của bến tàu đã khiến anh ta hành động"
- từ đồng nghĩa:
- gần ,
- gần gũi
4. Extreme stinginess
- synonym:
- meanness ,
- minginess ,
- niggardliness ,
- niggardness ,
- parsimony ,
- parsimoniousness ,
- tightness ,
- tightfistedness ,
- closeness
4. Cực kỳ keo kiệt
- từ đồng nghĩa:
- ý nghĩa ,
- hòa lẫn ,
- sự khéo léo ,
- sự khúc khích ,
- phân tích cú pháp ,
- đáng sợ ,
- độ kín ,
- thắt chặt ,
- gần gũi
5. Characterized by a lack of openness (especially about one's actions or purposes)
- synonym:
- closeness ,
- secretiveness
5. Đặc trưng bởi sự thiếu cởi mở (đặc biệt là về hành động hoặc mục đích của một người)
- từ đồng nghĩa:
- gần gũi ,
- bí mật
6. Close or warm friendship
- "The absence of fences created a mysterious intimacy in which no one knew privacy"
- synonym:
- familiarity ,
- intimacy ,
- closeness
6. Tình bạn gần gũi hoặc ấm áp
- "Sự vắng mặt của hàng rào đã tạo ra một sự thân mật bí ẩn trong đó không ai biết riêng tư"
- từ đồng nghĩa:
- quen ,
- thân mật ,
- gần gũi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English