Translation meaning & definition of the word "closely" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "gần gũi" với tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Closely
[Gần gũi]/kloʊsli/
adverb
1. In a close relation or position in time or space
- "The onsets were closely timed"
- "Houses set closely together"
- "Was closely involved in monitoring daily progress"
- synonym:
- closely
1. Trong một mối quan hệ chặt chẽ hoặc vị trí trong thời gian hoặc không gian
- "Các bộ đã được hẹn giờ chặt chẽ"
- "Những ngôi nhà được thiết lập chặt chẽ với nhau"
- "Đã tham gia chặt chẽ trong việc theo dõi tiến độ hàng ngày"
- từ đồng nghĩa:
- chặt chẽ
2. In an attentive manner
- "He remained close on his guard"
- synonym:
- close ,
- closely ,
- tight
2. Một cách chăm chú
- "Anh ấy vẫn ở gần trên bảo vệ của mình"
- từ đồng nghĩa:
- gần ,
- chặt chẽ
3. In a close manner
- "The two phenomena are intimately connected"
- "The person most nearly concerned"
- synonym:
- closely ,
- intimately ,
- nearly
3. Một cách gần gũi
- "Hai hiện tượng được kết nối mật thiết"
- "Người gần như quan tâm nhất"
- từ đồng nghĩa:
- chặt chẽ ,
- thân mật ,
- gần
Examples of using
Many decisions are not closely related to life.
Nhiều quyết định không liên quan chặt chẽ đến cuộc sống.
Please watch closely.
Xin hãy theo dõi chặt chẽ.
He closely resembles his father.
Anh gần giống cha mình.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English