Many decisions are not closely related to life.
Nhiều quyết định không liên quan chặt chẽ đến cuộc sống.
Please watch closely.
Xin hãy theo dõi thật chặt.
He closely resembles his father.
Anh ấy gần giống cha mình.
The amount of paper produced by a country is closely related to its cultural standards.
Lượng giấy do một quốc gia sản xuất có liên quan chặt chẽ đến các tiêu chuẩn văn hóa của quốc gia đó.
Please watch closely.
Xin hãy theo dõi thật chặt.
Please watch closely.
Xin hãy theo dõi thật chặt.
Please watch closely.
Xin hãy theo dõi thật chặt.
He closely resembles his father.
Anh ấy gần giống cha mình.