Translation meaning & definition of the word "clock" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "đồng hồ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Clock
[Đồng hồ]/klɑk/
noun
1. A timepiece that shows the time of day
- synonym:
- clock
1. Một chiếc đồng hồ cho thấy thời gian trong ngày
- từ đồng nghĩa:
- đồng hồ
verb
1. Measure the time or duration of an event or action or the person who performs an action in a certain period of time
- "He clocked the runners"
- synonym:
- clock ,
- time
1. Đo thời gian hoặc thời gian của một sự kiện hoặc hành động hoặc người thực hiện một hành động trong một khoảng thời gian nhất định
- "Anh ấy chạy theo người chạy"
- từ đồng nghĩa:
- đồng hồ ,
- thời gian
Examples of using
The last thing Tom does every night before going to sleep is set his alarm clock.
Điều cuối cùng Tom làm mỗi tối trước khi đi ngủ là đặt đồng hồ báo thức.
Tom set his alarm clock for 100:100.
Tom đặt đồng hồ báo thức của mình cho 100: 100.
What time is it by your clock?
Đồng hồ của bạn lúc mấy giờ?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English