Translation meaning & definition of the word "cloaked" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bấm" vào tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cloaked
[Áo choàng]/kloʊkt/
adjective
1. Having its true character concealed with the intent of misleading
- "Hidden agenda"
- "Masked threat"
- synonym:
- cloaked ,
- disguised ,
- masked
1. Có nhân vật thật của nó che giấu với mục đích gây hiểu lầm
- "Chương trình nghị sự ẩn"
- "Mối đe dọa đeo mặt nạ"
- từ đồng nghĩa:
- che giấu ,
- ngụy trang ,
- đeo mặt nạ
2. Covered with or as if with clothes or a wrap or cloak
- "Leaf-clothed trees"
- "Fog-cloaked meadows"
- "A beam draped with cobwebs"
- "Cloud-wrapped peaks"
- synonym:
- cloaked ,
- clothed ,
- draped ,
- mantled ,
- wrapped
2. Phủ hoặc như thể với quần áo hoặc bọc hoặc áo choàng
- "Cây mặc quần áo lá"
- "Đồng cỏ phủ sương mù"
- "Một chùm tia với mạng nhện"
- "Đỉnh bọc đám mây"
- từ đồng nghĩa:
- che giấu ,
- mặc quần áo ,
- rủ xuống ,
- mặc áo choàng ,
- bọc
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English