Translation meaning & definition of the word "clique" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "clique" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Clique
[Clique]/klik/
noun
1. An exclusive circle of people with a common purpose
- synonym:
- clique ,
- coterie ,
- ingroup ,
- inner circle ,
- pack ,
- camp
1. Một nhóm người độc quyền với mục đích chung
- từ đồng nghĩa:
- bè phái ,
- coterie ,
- nhóm ,
- vòng tròn bên trong ,
- gói ,
- trại
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English