Translation meaning & definition of the word "clipping" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cắt" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Clipping
[Cắt]/klɪpɪŋ/
noun
1. An excerpt cut from a newspaper or magazine
- "He searched through piles of letters and clippings"
- synonym:
- clipping ,
- newspaper clipping ,
- press clipping ,
- cutting ,
- press cutting
1. Một đoạn trích từ một tờ báo hoặc tạp chí
- "Anh ấy đã tìm kiếm qua đống chữ cái và mẩu"
- từ đồng nghĩa:
- cắt ,
- cắt báo ,
- nhấn cắt
2. Cutting down to the desired size or shape
- synonym:
- trim ,
- trimming ,
- clipping
2. Cắt giảm kích thước hoặc hình dạng mong muốn
- từ đồng nghĩa:
- cắt tỉa ,
- cắt
3. The act of clipping or snipping
- synonym:
- clip ,
- clipping ,
- snip
3. Hành động cắt hoặc cắt
- từ đồng nghĩa:
- clip ,
- cắt ,
- bắn tỉa
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English