Translation meaning & definition of the word "clipped" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cắt" thành tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Clipped
[Cắt]/klɪpt/
adjective
1. Cut or trimmed by clipping
- "A handsome man with a clipped moustache"
- "Clipped hedges"
- "Close-clipped lawns"
- "A clipped poodle"
- synonym:
- clipped
1. Cắt hoặc cắt bằng cách cắt
- "Một người đàn ông đẹp trai với bộ ria mép cắt"
- "Hàng rào kẹp"
- "Những bãi cỏ khép kín"
- "Một con chó xù bị cắt"
- từ đồng nghĩa:
- cắt
2. (of speech) having quick short sounds
- "A clipped upper-class accent"
- synonym:
- clipped
2. (của lời nói) có âm thanh ngắn nhanh
- "Một giọng nói của tầng lớp thượng lưu"
- từ đồng nghĩa:
- cắt
Examples of using
He clipped the sheep.
Anh kẹp con cừu.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English