Translation meaning & definition of the word "clip" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "clip" sang tiếng Việt
Clip
[Clip]noun
1. A metal frame or container holding cartridges
- Can be inserted into an automatic gun
- synonym:
- cartridge holder ,
- cartridge clip ,
- clip ,
- magazine
1. Một khung kim loại hoặc hộp chứa hộp mực
- Có thể được đưa vào một khẩu súng tự động
- từ đồng nghĩa:
- hộp đựng ,
- hộp mực ,
- clip ,
- tạp chí
2. An instance or single occasion for some event
- "This time he succeeded"
- "He called four times"
- "He could do ten at a clip"
- synonym:
- time ,
- clip
2. Một ví dụ hoặc một dịp cho một số sự kiện
- "Lần này anh ấy đã thành công"
- "Anh gọi bốn lần"
- "Anh ấy có thể làm mười tại một clip"
- từ đồng nghĩa:
- thời gian ,
- clip
3. Any of various small fasteners used to hold loose articles together
- synonym:
- clip
3. Bất kỳ ốc vít nhỏ nào được sử dụng để giữ các vật phẩm lỏng lẻo với nhau
- từ đồng nghĩa:
- clip
4. An article of jewelry that can be clipped onto a hat or dress
- synonym:
- clip
4. Một bài viết về đồ trang sức có thể được cắt trên mũ hoặc váy
- từ đồng nghĩa:
- clip
5. The act of clipping or snipping
- synonym:
- clip ,
- clipping ,
- snip
5. Hành động cắt hoặc cắt
- từ đồng nghĩa:
- clip ,
- cắt ,
- bắn tỉa
6. A sharp slanting blow
- "He gave me a clip on the ear"
- synonym:
- clip
6. Một cú trượt mạnh
- "Anh ấy đưa cho tôi một clip trên tai"
- từ đồng nghĩa:
- clip
verb
1. Sever or remove by pinching or snipping
- "Nip off the flowers"
- synonym:
- nip ,
- nip off ,
- clip ,
- snip ,
- snip off
1. Cắt hoặc loại bỏ bằng cách chèn hoặc cắt
- "Nip off the hoa"
- từ đồng nghĩa:
- nip ,
- tắt ,
- clip ,
- bắn tỉa
2. Run at a moderately swift pace
- synonym:
- trot ,
- jog ,
- clip
2. Chạy với tốc độ nhanh vừa phải
- từ đồng nghĩa:
- trót ,
- chạy bộ ,
- clip
3. Attach with a clip
- "Clip the papers together"
- synonym:
- clip
3. Đính kèm với một clip
- "Clip các giấy tờ với nhau"
- từ đồng nghĩa:
- clip
4. Cultivate, tend, and cut back the growth of
- "Dress the plants in the garden"
- synonym:
- snip ,
- clip ,
- crop ,
- trim ,
- lop ,
- dress ,
- prune ,
- cut back
4. Tu luyện, chăm sóc và cắt giảm sự phát triển của
- "Mặc quần áo trong vườn"
- từ đồng nghĩa:
- bắn tỉa ,
- clip ,
- vụ mùa ,
- cắt tỉa ,
- lop ,
- ăn mặc ,
- tỉa ,
- cắt giảm
5. Terminate or abbreviate before its intended or proper end or its full extent
- "My speech was cut short"
- "Personal freedom is curtailed in many countries"
- synonym:
- clip ,
- curtail ,
- cut short
5. Chấm dứt hoặc viết tắt trước khi kết thúc dự định hoặc đúng hoặc toàn bộ phạm vi của nó
- "Bài phát biểu của tôi đã bị cắt ngắn"
- "Tự do cá nhân bị kiềm chế ở nhiều quốc gia"
- từ đồng nghĩa:
- clip ,
- hạn chế ,
- cắt ngắn