Translation meaning & definition of the word "clinical" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lâm sàng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Clinical
[lâm sàng]/klɪnəkəl/
adjective
1. Relating to a clinic or conducted in or as if in a clinic and depending on direct observation of patients
- "Clinical observation"
- "Clinical case study"
- synonym:
- clinical
1. Liên quan đến một phòng khám hoặc được tiến hành trong hoặc như thể trong một phòng khám và tùy thuộc vào sự quan sát trực tiếp của bệnh nhân
- "Quan sát lâm sàng"
- "Nghiên cứu trường hợp lâm sàng"
- từ đồng nghĩa:
- lâm sàng
2. Scientifically detached
- Unemotional
- "He spoke in the clipped clinical monotones typical of police testimony"
- synonym:
- clinical
2. Tách ra một cách khoa học
- Vô cảm
- "Anh ấy đã nói trong các đơn điệu lâm sàng cắt xén điển hình của lời khai của cảnh sát"
- từ đồng nghĩa:
- lâm sàng
Examples of using
The drug must go through clinical trials before being approved.
Thuốc phải trải qua các thử nghiệm lâm sàng trước khi được phê duyệt.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English