Translation meaning & definition of the word "clinch" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "clinch" sang tiếng Việt
Clinch
[Phòng khám]noun
1. (boxing) the act of one boxer holding onto the other to avoid being hit and to rest momentarily
- synonym:
- clinch
1. ( đấm bốc) hành động của một võ sĩ đang giữ người kia để tránh bị đánh và nghỉ ngơi trong giây lát
- từ đồng nghĩa:
- lâm sàng
2. A small slip noose made with seizing
- synonym:
- clinch ,
- clench
2. Một thòng lọng nhỏ được làm bằng cách nắm bắt
- từ đồng nghĩa:
- lâm sàng ,
- nắm chặt
3. The flattened part of a nail or bolt or rivet
- synonym:
- clinch
3. Phần dẹt của đinh hoặc bu lông hoặc đinh tán
- từ đồng nghĩa:
- lâm sàng
4. A device (generally used by carpenters) that holds things firmly together
- synonym:
- clamp ,
- clinch
4. Một thiết bị (thường được sử dụng bởi thợ mộc) giữ mọi thứ chắc chắn với nhau
- từ đồng nghĩa:
- kẹp ,
- lâm sàng
5. A tight or amorous embrace
- "Come here and give me a big hug"
- synonym:
- hug ,
- clinch ,
- squeeze
5. Một vòng tay chặt chẽ hoặc ham mê
- "Đến đây và cho tôi một cái ôm lớn"
- từ đồng nghĩa:
- ôm ,
- lâm sàng ,
- bóp
verb
1. Secure or fasten by flattening the ends of nails or bolts
- "The girder was clinched into the wall"
- synonym:
- clinch
1. An toàn hoặc buộc chặt bằng cách làm phẳng các đầu của đinh hoặc bu lông
- "Girder bị kẹp vào tường"
- từ đồng nghĩa:
- lâm sàng
2. Hold a boxing opponent with one or both arms so as to prevent punches
- synonym:
- clinch
2. Giữ một đối thủ đấm bốc với một hoặc cả hai cánh tay để ngăn chặn cú đấm
- từ đồng nghĩa:
- lâm sàng
3. Hold in a tight grasp
- "Clench a steering wheel"
- synonym:
- clench ,
- clinch
3. Giữ chặt
- "Kẹp vô lăng"
- từ đồng nghĩa:
- nắm chặt ,
- lâm sàng
4. Embrace amorously
- synonym:
- clinch
4. Ôm hôn
- từ đồng nghĩa:
- lâm sàng
5. Flatten the ends (of nails and rivets)
- "The nails were clinched"
- synonym:
- clinch
5. Làm phẳng các đầu (của đinh và đinh tán)
- "Móng tay bị vón cục"
- từ đồng nghĩa:
- lâm sàng
6. Settle conclusively
- "Clinch a deal"
- synonym:
- clinch
6. Giải quyết kết luận
- "Kéo dài một thỏa thuận"
- từ đồng nghĩa:
- lâm sàng