Translation meaning & definition of the word "climb" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "leo" sang tiếng Việt
Climb
[Leo]noun
1. An upward slope or grade (as in a road)
- "The car couldn't make it up the rise"
- synonym:
- ascent ,
- acclivity ,
- rise ,
- raise ,
- climb ,
- upgrade
1. Một độ dốc hoặc cấp độ lên (như trong một con đường)
- "Chiếc xe không thể làm cho nó tăng lên"
- từ đồng nghĩa:
- đi lên ,
- dồn dập ,
- tăng ,
- leo ,
- nâng cấp
2. An event that involves rising to a higher point (as in altitude or temperature or intensity etc.)
- synonym:
- climb ,
- climbing ,
- mounting
2. Một sự kiện liên quan đến việc tăng lên một điểm cao hơn (như ở độ cao hoặc nhiệt độ hoặc cường độ, v.v.)
- từ đồng nghĩa:
- leo ,
- leo núi ,
- lắp đặt
3. The act of climbing something
- "It was a difficult climb to the top"
- synonym:
- climb ,
- mount
3. Hành động leo lên một cái gì đó
- "Đó là một khó khăn để leo lên đỉnh"
- từ đồng nghĩa:
- leo ,
- gắn kết
verb
1. Go upward with gradual or continuous progress
- "Did you ever climb up the hill behind your house?"
- synonym:
- climb ,
- climb up ,
- mount ,
- go up
1. Đi lên với tiến độ dần dần hoặc liên tục
- "Bạn đã bao giờ leo lên ngọn đồi phía sau nhà của bạn?"
- từ đồng nghĩa:
- leo ,
- leo lên ,
- gắn kết ,
- đi lên
2. Move with difficulty, by grasping
- synonym:
- climb
2. Di chuyển với khó khăn, bằng cách nắm bắt
- từ đồng nghĩa:
- leo
3. Go up or advance
- "Sales were climbing after prices were lowered"
- synonym:
- wax ,
- mount ,
- climb ,
- rise
3. Đi lên hoặc tiến lên
- "Doanh số đã tăng sau khi giá được hạ xuống"
- từ đồng nghĩa:
- sáp ,
- gắn kết ,
- leo ,
- tăng
4. Slope upward
- "The path climbed all the way to the top of the hill"
- synonym:
- climb
4. Dốc lên
- "Con đường leo lên đến đỉnh đồi"
- từ đồng nghĩa:
- leo
5. Improve one's social status
- "This young man knows how to climb the social ladder"
- synonym:
- climb
5. Cải thiện địa vị xã hội của một người
- "Chàng trai trẻ này biết cách leo lên nấc thang xã hội"
- từ đồng nghĩa:
- leo
6. Increase in value or to a higher point
- "Prices climbed steeply"
- "The value of our house rose sharply last year"
- synonym:
- rise ,
- go up ,
- climb
6. Tăng giá trị hoặc đến điểm cao hơn
- "Giá leo dốc"
- "Giá trị ngôi nhà của chúng tôi đã tăng mạnh vào năm ngoái"
- từ đồng nghĩa:
- tăng ,
- đi lên ,
- leo