Translation meaning & definition of the word "cliff" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vách đá" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cliff
[Vách đá]/klɪf/
noun
1. A steep high face of rock
- "He stood on a high cliff overlooking the town"
- "A steep drop"
- synonym:
- cliff ,
- drop ,
- drop-off
1. Một mặt cao dốc của đá
- "Anh ấy đứng trên một vách đá cao nhìn ra thị trấn"
- "Một giọt nước dốc"
- từ đồng nghĩa:
- vách đá ,
- thả ,
- thả ra
Examples of using
They scaled the cliff with difficulty.
Họ leo lên vách đá với khó khăn.
Tom almost fell over the cliff.
Tom gần như ngã xuống vách đá.
Tom pushed Mary off the edge of the cliff.
Tom đẩy Mary ra khỏi rìa vách đá.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English