Translation meaning & definition of the word "clientele" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "khách hàng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Clientele
[Khách hàng]/klaɪəntɛl/
noun
1. Customers collectively
- "They have an upper class clientele"
- synonym:
- clientele ,
- patronage ,
- business
1. Khách hàng tập thể
- "Họ có một nhóm khách hàng thượng lưu"
- từ đồng nghĩa:
- khách hàng ,
- bảo trợ ,
- kinh doanh
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English