Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "client" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "khách hàng" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Client

[Khách hàng]
/klaɪənt/

noun

1. A person who seeks the advice of a lawyer

    synonym:
  • client

1. Một người tìm kiếm lời khuyên của luật sư

    từ đồng nghĩa:
  • khách hàng

2. Someone who pays for goods or services

    synonym:
  • customer
  • ,
  • client

2. Người trả tiền cho hàng hóa hoặc dịch vụ

    từ đồng nghĩa:
  • khách hàng

3. (computer science) any computer that is hooked up to a computer network

    synonym:
  • node
  • ,
  • client
  • ,
  • guest

3. (khoa học máy tính) bất kỳ máy tính nào được nối với mạng máy tính

    từ đồng nghĩa:
  • nút
  • ,
  • khách hàng
  • ,
  • khách

Examples of using

I'm a client.
Tôi là khách hàng.
Tom spent all day designing a website for a new client.
Tom dành cả ngày để thiết kế một trang web cho một khách hàng mới.
The investor stole the capital of his client.
Nhà đầu tư đã đánh cắp vốn của khách hàng của mình.