Translation meaning & definition of the word "clench" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nắm chặt" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Clench
[Nắm chặt]/klɛnʧ/
noun
1. A small slip noose made with seizing
- synonym:
- clinch ,
- clench
1. Một thòng lọng nhỏ được làm bằng cách nắm bắt
- từ đồng nghĩa:
- lâm sàng ,
- nắm chặt
2. The act of grasping
- "He released his clasp on my arm"
- "He has a strong grip for an old man"
- "She kept a firm hold on the railing"
- synonym:
- clasp ,
- clench ,
- clutch ,
- clutches ,
- grasp ,
- grip ,
- hold
2. Hành động nắm bắt
- "Anh ấy thả cái kẹp của mình trên tay tôi"
- "Anh ấy có một sự kìm kẹp mạnh mẽ đối với một ông già"
- "Cô ấy giữ vững lan can"
- từ đồng nghĩa:
- kẹp ,
- nắm chặt ,
- ly hợp ,
- nắm bắt ,
- giữ
verb
1. Hold in a tight grasp
- "Clench a steering wheel"
- synonym:
- clench ,
- clinch
1. Giữ chặt
- "Kẹp vô lăng"
- từ đồng nghĩa:
- nắm chặt ,
- lâm sàng
2. Squeeze together tightly
- "Clench one's jaw"
- synonym:
- clench
2. Siết chặt với nhau
- "Nắm chặt hàm"
- từ đồng nghĩa:
- nắm chặt
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English