Translation meaning & definition of the word "clearness" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "rõ ràng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Clearness
[Sự trong sáng]/klɪrnəs/
noun
1. Free from obscurity and easy to understand
- The comprehensibility of clear expression
- synonym:
- clarity ,
- lucidity ,
- lucidness ,
- pellucidity ,
- clearness ,
- limpidity
1. Không bị che khuất và dễ hiểu
- Tính dễ hiểu của biểu thức rõ ràng
- từ đồng nghĩa:
- rõ ràng ,
- sáng suốt ,
- bệnh đái tháo đường ,
- sự rõ ràng ,
- khập khiễng
2. The quality of clear water
- "When she awoke the clarity was back in her eyes"
- synonym:
- clearness ,
- clarity ,
- uncloudedness
2. Chất lượng nước sạch
- "Khi cô ấy thức dậy, sự rõ ràng đã trở lại trong mắt cô ấy"
- từ đồng nghĩa:
- sự rõ ràng ,
- rõ ràng ,
- không được che giấu
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English