Translation meaning & definition of the word "cleanly" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sạch" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cleanly
[Sạch sẽ]/klinli/
adjective
1. Habitually clean
- "Cleanly in their persons and habitations"
- synonym:
- cleanly
1. Thường xuyên sạch sẽ
- "Sạch sẽ trong con người và thói quen của họ"
- từ đồng nghĩa:
- sạch sẽ
adverb
1. In an adroit manner
- "He bounced it cleanly off the wall"
- synonym:
- flawlessly ,
- cleanly
1. Theo cách thức adroit
- "Anh ấy bật nó ra khỏi tường"
- từ đồng nghĩa:
- hoàn hảo ,
- sạch sẽ
2. In a manner that minimizes dirt and pollution
- "The motor burns cleanly"
- synonym:
- cleanly
2. Theo cách giảm thiểu bụi bẩn và ô nhiễm
- "Động cơ cháy sạch"
- từ đồng nghĩa:
- sạch sẽ
3. Without difficulty or distortion
- "She played the piano accompaniment cleanly"
- synonym:
- cleanly
3. Không gặp khó khăn hoặc biến dạng
- "Cô ấy chơi đàn piano sạch sẽ"
- từ đồng nghĩa:
- sạch sẽ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English