Translation meaning & definition of the word "clawed" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "móng vuốt" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Clawed
[Móng vuốt]/klɔd/
adjective
1. Having or resembling a claw or claws
- Often used as a combining form
- "Sharp-clawed"
- synonym:
- clawed
1. Có hoặc giống như móng vuốt hoặc móng vuốt
- Thường được sử dụng như một hình thức kết hợp
- "Móng vuốt"
- từ đồng nghĩa:
- vuốt
2. (of predatory animals) armed with claws or talons
- synonym:
- clawed ,
- taloned
2. (của động vật săn mồi) được trang bị móng vuốt hoặc móng vuốt
- từ đồng nghĩa:
- vuốt ,
- tài năng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English