Translation meaning & definition of the word "clause" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "điều khoản" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Clause
[Khoản]/klɔz/
noun
1. (grammar) an expression including a subject and predicate but not constituting a complete sentence
- synonym:
- clause
1. (ngữ pháp) một biểu thức bao gồm một chủ đề và vị ngữ nhưng không cấu thành một câu hoàn chỉnh
- từ đồng nghĩa:
- mệnh đề
2. A separate section of a legal document (as a statute or contract or will)
- synonym:
- article ,
- clause
2. Một phần riêng biệt của một văn bản pháp lý (như một đạo luật hoặc hợp đồng hoặc sẽ)
- từ đồng nghĩa:
- bài viết ,
- mệnh đề
Examples of using
There's a grammatical mistake in that clause.
Có một lỗi ngữ pháp trong điều khoản đó.
Is there a clause in the lease regarding that?
Có một điều khoản trong hợp đồng thuê liên quan đến điều đó?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English