Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "classmate" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bạn cùng lớp" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Classmate

[Bạn cùng lớp]
/klæsmet/

noun

1. An acquaintance that you go to school with

    synonym:
  • schoolmate
  • ,
  • classmate
  • ,
  • schoolfellow
  • ,
  • class fellow

1. Một người quen mà bạn đi học cùng

    từ đồng nghĩa:
  • bạn học
  • ,
  • bạn cùng lớp
  • ,
  • học sinh
  • ,
  • lớp học

Examples of using

Tom was suspended from school because he swore at his classmate.
Tom bị đình chỉ học vì anh ta thề với bạn cùng lớp.
You should practice English with a friend or classmate. Maybe you could join an Internet forum or a language club.
Bạn nên thực hành tiếng Anh với một người bạn hoặc bạn cùng lớp. Có lẽ bạn có thể tham gia một diễn đàn Internet hoặc một câu lạc bộ ngôn ngữ.
She's my classmate.
Cô ấy là bạn cùng lớp của tôi.